Chuyên mục
Ảnh hoạt động
Hình ảnh liên kết
Thông tin truy cập
Đang truy cập
Tổng truy cập
1
23,108,448

Giá đất cụ thể áp dụng bồi thường công trình Đường cao tốc Mỹ Thuận – Cần Thơ giai đoạn 1, qua xã Thuận An, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long

22/07/2020 10:05 GMT+7
In bài Gửi bài viết

Ngày 21 tháng 7 năm 2020 Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long ban hành quyết định phê duyệt giá đất cụ thể áp dụng bồi thường công trình Đường cao tốc Mỹ Thuận – Cần Thơ giai đoạn 1, qua xã Thuận An, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long. Cụ thể như sau:

- Đất trồng cây hàng năm (có vị trí tiếp giáp mặt đường):

+ Vị trí 1, giá đất cụ thể 1.437.600 đồng/ m2

+ Vị trí 3, giá đất cụ thể 202.700 đồng/ m2

- Đất trồng cây hàng năm (vị trí không tiếp giáp mặt đường):

+ Vị trí 1, giá đất cụ thể 1.198.000 đồng/ m2

+ Vị trí 3, giá đất cụ thể 168.900 đồng/ m2

- Đất trồng cây hàng năm (từ trên 100m đến 200m ven Quốc lộ), vị trí 3, giá đất cụ thể 765.700 đồng/ m2

- Đất trồng cây lâu năm (có vị trí tiếp giáp mặt đường):

+ Vị trí 1, giá đất cụ thể 1.687.600 đồng/ m2

+ Vị trí 3, giá đất cụ thể 238.500 đồng/ m2

- Đất trồng cây lâu năm (vị trí không tiếp giáp mặt đường):

+ Vị trí 1, giá đất cụ thể 1.406.300 đồng/ m2

+ Vị trí 3, giá đất cụ thể 198.800 đồng/ m2

- Đất trồng cây lâu năm (từ trên 100m đến 200m ven Quốc lộ), vị trí 3, giá đất cụ thể 901.200 đồng/ m2

- Đất nuôi trồng thủy sản (có vị trí tiếp giáp mặt đường):

+ Vị trí 1, giá đất cụ thể 1.687.600 đồng/ m2

+ Vị trí 3, giá đất cụ thể 238.500 đồng/ m2

- Đất nuôi trồng thủy sản (vị trí không tiếp giáp mặt đường):

+ Vị trí 1, giá đất cụ thể 1.406.300 đồng/ m2

+ Vị trí 3, giá đất cụ thể 198.800 đồng/ m2

- Đất nuôi trồng thủy sản (từ trên 100m đến 200m ven Quốc lộ), vị trí 3, giá đất cụ thể 901.200 đồng/ m2

- Đất ở tại nông thôn, Quốc lộ 1 (1A cũ) (giáp ranh Tam Bình – cầu Cái Vồn lớn):

+ Vị trí 1, giá đất cụ thể 5.439.100 đồng/ m2

+ Vị trí 2, giá đất cụ thể 3.535.400 đồng/ m2

+ Vị trí 3, giá đất cụ thể 2.719.600 đồng/ m2

+ Vị trí 4, giá đất cụ thể 1.903.700 đồng/ m2

- Đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn, Quốc lộ 1 (1A cũ) (giáp ranh Tam Bình – cầu Cái Vồn lớn):

+ Vị trí 1, giá đất cụ thể 4.623.300 đồng/ m2

+ Vị trí 2, giá đất cụ thể 3.005.100 đồng/ m2

+ Vị trí 3, giá đất cụ thể 2.311.600 đồng/ m2

+ Vị trí 4, giá đất cụ thể 1.618.100 đồng/ m2

- Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn, Quốc lộ 1 (1A cũ) (giáp ranh Tam Bình – cầu Cái Vồn lớn):

+ Vị trí 1, giá đất cụ thể 4.079.400 đồng/ m2

+ Vị trí 2, giá đất cụ thể 2.651.600 đồng/ m2

+ Vị trí 3, giá đất cụ thể 2.039.700 đồng/ m2

+ Vị trí 4, giá đất cụ thể 1.427.800 đồng/ m2

- Đất ở tại nông thôn, Đường nút giao số 1 (đường dẫn vào cầu Cần Thơ) (xã Thuận An):

+ Vị trí 1, giá đất cụ thể 3.878.000 đồng/ m2

+ Vị trí 2, giá đất cụ thể 2.520.700 đồng/ m2

+ Vị trí 3, giá đất cụ thể 1.939.000 đồng/ m2

+ Vị trí 4, giá đất cụ thể 1.357.300 đồng/ m2

- Đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn, Đường nút giao số 1 (đường dẫn vào cầu Cần Thơ) (xã Thuận An):

+ Vị trí 1, giá đất cụ thể 3.296.300 đồng/ m2

+ Vị trí 2, giá đất cụ thể 2.142.600 đồng/ m2

+ Vị trí 3, giá đất cụ thể 1.648.200 đồng/ m2

+ Vị trí 4, giá đất cụ thể 1.153.700 đồng/ m2

- Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn, Đường nút giao số 1 (đường dẫn vào cầu Cần Thơ) (xã Thuận An):

+ Vị trí 1, giá đất cụ thể 2.908.500 đồng/ m2

+ Vị trí 2, giá đất cụ thể 1.890.500 đồng/ m2

+ Vị trí 3, giá đất cụ thể 1.454.300 đồng/ m2

+ Vị trí 4, giá đất cụ thể 1.018.000 đồng/ m2

- Đất ở tại nông thôn, Đường vào xã Thuận An (ĐH.50) (nút giao số 1 – UBND xã Thuận An (cũ) và cầu Rạch Múc nhỏ):

+ Vị trí 1, giá đất cụ thể 3.231.500 đồng/ m2

+ Vị trí 2, giá đất cụ thể 2.100.500 đồng/ m2

+ Vị trí 3, giá đất cụ thể 1.615.700 đồng/ m2

+ Vị trí 4, giá đất cụ thể 1.131.000 đồng/ m2

- Đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn, Đường vào xã Thuận An (ĐH.50) (nút giao số 1 – UBND xã Thuận An (cũ) và cầu Rạch Múc nhỏ):

+ Vị trí 1, giá đất cụ thể 2.746.800 đồng/ m2

+ Vị trí 2, giá đất cụ thể 1.785.400 đồng/ m2

+ Vị trí 3, giá đất cụ thể 1.373.400 đồng/ m2

+ Vị trí 4, giá đất cụ thể 961.400 đồng/ m2

- Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn, Đường vào xã Thuận An (ĐH.50) (nút giao số 1 – UBND xã Thuận An (cũ) và cầu Rạch Múc nhỏ):

+ Vị trí 1, giá đất cụ thể 2.423.600 đồng/ m2

+ Vị trí 2, giá đất cụ thể 1.575.300 đồng/ m2

+ Vị trí 3, giá đất cụ thể 1.211.800 đồng/ m2

+ Vị trí 4, giá đất cụ thể 848.300 đồng/ m2

 - Đất ở tại nông thôn, Đường huyện (cầu Khoán Tiết – cầu Miểu Bà – Quốc lộ 1 (1A cũ)), vị trí 1, giá đất cụ thể 1.105.000 đồng/ m2

- Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn, Đường huyện (cầu Khoán Tiết – cầu Miểu Bà – Quốc lộ 1 (1A cũ)), vị trí 1, giá đất cụ thể 828.700 đồng/ m2

- Đất ở tại nông thôn, Đường xã còn lại, vị trí 1, giá đất cụ thể 801.100 đồng/ m2

- Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn, Đường xã còn lại, vị trí 1, giá đất cụ thể 600.800 đồng/ m2

- Đất ở tại nông thôn còn lại, vị trí còn lại, giá đất cụ thể 773.500 đồng/ m2

- Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn còn lại, vị trí còn lại, giá đất cụ thể 580.100 đồng/ m2

NT (Nguồn: Quyết định 1814/QĐ-UBND)


Văn Bản Mới
Hình ảnh liên kết